[04 – 5/06/2012] Khai giảng các lớp Anh Văn
CÁC LỚP ANH VĂN
Khai giảng: 04 – 5/06/2012
ANH VĂN THIẾU NHI
(Học theo giáo trình của Đại Học Cambridge)
- Chương trình Anh Văn thiếu nhi xây dựng cho các em có một nền tảng vững chắc ngay từ buổi đầu tiếp xúc với môn Anh Văn dựa trên sự rèn luyện 4 kỹ năng: Nghe-Nói-Đọc-Viết bằng phương pháp trực quan sinh động và những buổi sinh hoạt Tiếng Anh bổ ích…
- Đăng Ký Thi Chứng chỉ Starters, Movers, Flyers tại phòng ghi danh.
- Học với giáo viên bản ngữ 1 buổi/tuần
YÊU CẦU | CẤP ĐỘ | LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy (19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ / 08 TUẦN |
Từ bắt đầu vào Lớp 1 trở lên
| STARTERS
| 1SR | 1SR2 |
| 1SR1 |
| Let’s Go 1 (Unit 1 – 2) | 540.000 đ |
2SR |
|
|
|
| Let’s Go 1 (Unit 3 – 5) | 540.000 đ | ||
3SR |
|
|
|
| Let’s Go 1 (Unit 6 – 8)" class="wp-smiley"> | 540.000 đ | ||
4SR |
|
| 4SR1 |
| Let’s Go 2 (Unit 1 – 3) | 540.000 đ | ||
5SR | 5SR2 |
|
|
| Let’s Go 2 (Unit 4 – 6) | 540.000 đ | ||
6SR |
|
|
|
| Let’s Go 2 (Unit 7 – Review) | 540.000 đ | ||
Luyện Thi STARTERS | 1LTSR | 1LTSR2 |
| 1LTSR1 |
| Cambridge STARTERS | 600.000đ | |
2LTSR |
|
|
|
| Cambridge STARTERS | 600.000đ | ||
MOVERS | 1MR | 1MR2 |
| 1MR1 |
| Let’s Go 3 (Unit 1 – 3) | 600.000 đ | |
2MR |
|
|
|
| Let’s Go 3 (Unit 4 – 6) | 600.000 đ | ||
3MR |
|
|
|
| Let’s Go 3 (Unit 7 – Review) | 600.000 đ | ||
4MR |
|
|
|
| Let’s Go 4 (Unit 1 – 3) | 600.000 đ | ||
5MR | 5MR2 |
|
|
| Let’s Go 4 (Unit 4 – 6) | 600.000 đ | ||
6MR |
|
|
|
| Let’s Go 4 (Unit 7 – Review) | 600.000 đ | ||
Luyện Thi MOVERS | 1LTMR | 1LTMR2 |
|
|
| Cambridge MOVERS | 660.000đ | |
2LTMR |
|
|
|
| Cambridge MOVERS | 660.000đ | ||
FLYERS | 1FR | 1FR2 |
|
|
| Let’s Go 5 (Unit 1 – 3) | 600.000 đ | |
2FR |
|
|
|
| Let’s Go 5 (Unit 4 – 6) | 600.000 đ | ||
3FR |
|
| 3FR1 |
| Let’s Go 5 (Unit 7 – Review) | 600.000 đ | ||
4FR |
|
|
|
| Let’s Go 6 (Unit 1 – 3) | 600.000 đ | ||
5FR |
|
|
|
| Let’s Go 6 (Unit 4 – 6) | 600.000 đ | ||
6FR |
|
|
|
| Let’s Go 6 (Unit 7 – Review) | 600.000 đ | ||
Luyện Thi FLYERS | 1LTFR |
|
|
|
| Cambridge FLYERS | 670.000đ | |
2LTFR |
|
|
|
| Cambridge FLYERS | 670.000đ |
ANH VĂN THIẾU NIÊN:
Học theo giáo trình của Đại Học Oxford
- Dành cho Thiếu Nhi đã học xong giáo trình Let’s Go hoặc Family and Friends.
- Giáo trình học theo tiêu chuẩn Châu Âu
- Chuẩn A1 & A2 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 1
- Chuẩn B1 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 2
- Chuẩn B2 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 3
- Học với giáo viên bản ngữ 1 buổi/tuần.
CHUẨN CHÂU ÂU | LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy (19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH AMERICAN ENGLISH FILE (AEF) + LET’s TALK | HỌC PHÍ/ 08 TUẦN |
A1 | SA | SA2 |
| SA1 |
| Starter A (Unit 1-3) | 600.000 đ |
SB |
|
|
|
| Starter B (Unit 4-7) | 600.000 đ | |
A2 | 1GA | 1GA2 |
|
|
| AEF 1A(Unit 1-2) | 600.000 đ |
2GA |
|
|
|
| AEF 1A(Unit 3-4) | 600.000 đ | |
3GA |
|
|
|
| AEF 1B(Unit 5-6) | 600.000 đ | |
4GA |
|
|
|
| AEF 1B(Unit 7-9) | 600.000 đ | |
5GA |
|
|
|
| AEF 2A(Unit 1-2) | 600.000 đ | |
B1 | 1GB | AEF 2A(Unit 3-4) | 650.000 đ | ||||
2GB | AEF 2B(Unit 5-6) | 650.000 đ | |||||
3GB | AEF 2B(Unit 7-9) | 650.000 đ | |||||
4GB | AEF 3A(Unit 1-3) | 650.000 đ | |||||
5GB | AEF 3B(Unit 4-5) | 650.000 đ | |||||
B2 | 1GC | AEF 3B(Unit 6-7) | 700.000 đ | ||||
2GC | AEF 4A(Unit 1-3) | 700.000 đ | |||||
3GC | AEF 4B(Unit 4-5) | 700.000 đ | |||||
4GC | AEF 4B(Unit 6-7) | 700.0 |
ANH VĂN GIAO TIẾP 1:
Học theo giáo trình của Đại Học Oxford
- Giúp học viên phát triển tổng quát 4 kỹ năng giao tiếp (Nghe, Nói, Đọc, Viết), làm nền tảng cho những khóa học nâng cao sau này để lấy các chứng chỉ Anh Văn quốc tế như TOEIC, TOEFL, IELTS…, du học và tự tin giao tiếp với người nước ngoài. Giáo trình học theo tiêu chuẩn Châu Âu.
Chuẩn Châu Âu | LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy (19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH AMERICAN ENGLISH FILE (AEF) | HỌC PHÍ/ 08 TUẦN |
A1 | 1A | 1A2 | 1A4 | 1A1 | 1A3 | AEF (Starter A) Unit 1-3 | 430.000 đ |
2A | 2A2 | 2A4 | 2A1 |
| AEF (Starter B) Unit 4-7 | 430.000 đ | |
A2 | 3A | 3A2 |
|
|
| AEF 1A Unit 1-3 | 430.000 đ |
4A | 4A2 |
|
|
| AEF 1(A+B) Unit 4-6 | 430.000 đ | |
5A |
| 5A4 |
|
| AEF 1B Unit 7-9 | 430.000 đ | |
B1 | 1B | 1B2 | 1B4 | 1B1 | 1B3 | AEF 2A Unit 1-3 | 450.000 đ |
2B | 2B2 |
| 2B1 |
| AEF 2(A+B) Unit 4-6 | 450.000 đ | |
3B | 3B2 |
|
|
| AEF 2B Unit 7-9 | 450.000 đ | |
4B | 4B2 |
|
|
| AEF 3A Unit 1-3 | 450.000 đ | |
5B | 5B2 |
|
|
| AEF 3B Unit 4-6 | 450.000 đ | |
B2 | 1C | 1C2 |
|
|
| AEF 3B (Unit 7) & AEF 4A (Unit 1-2) | 500.000 đ |
2C |
|
|
|
| AEF 4A (Unit 3) & AEF 4B (Unit 4-5) | 500.000 đ | |
3C | 3C2 |
|
|
| AEF 4B (Unit 6-7) | 500.000 đ |
ANH VĂN GIAO TIẾP 2:
70% GIÁO VIÊN VIỆT NAM + 30% GIÁO VIÊN BẢN NGỮ
- Dành cho Học Sinh, Sinh Viên và người đi làm cần nhiều thời gian luyện kỹ năng giao tiếp với giáo viên bản ngữ. Học theo giáo trình của Đại Học Oxford, theo tiêu chuẩn Châu Âu.
- Chuẩn A1 & A2 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 1.
- Chuẩn B1 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 2.
- Chuẩn B2 học thêm Giáo Trình LET’s TALK 3.
CHUẨN CHÂU ÂU | LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy (19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH AMERICAN ENGLISH FILE (AEF) + LET’s TALK | HỌC PHÍ/ 08 TUẦN |
A1 | STA | STA2 | STA4 | STA1 | STA3 | Starter A (Unit 1-3) | 800.000 đ |
STB |
|
|
|
| Starter B (Unit 4-7) | 800.000 đ | |
A2 | 1GTA | 1GTA2 | 1GTA4 | 1GTA1 | 1GTA3 | AEF 1A(Unit 1-2) | 800.000 đ |
2GTA |
|
|
|
| AEF 1A(Unit 3-4) | 800.000 đ | |
3GTA |
|
|
|
| AEF 1B(Unit 5-6) | 800.000 đ | |
4GTA |
|
|
|
| AEF 1B(Unit 7-9) | 800.000 đ | |
5GTA |
|
|
|
| AEF 2A(Unit 1-2) | 800.000 đ | |
B1 | 1GTB | AEF 2A(Unit 3-4) | 850.000 đ | ||||
2GTB | 2GTB3 | AEF 2B(Unit 5-6) | 850.000 đ | ||||
3GTB | AEF 2B(Unit 7-9) | 850.000 đ | |||||
4GTB | AEF 3A(Unit 1-3) | 850.000 đ | |||||
5GTB | AEF 3B(Unit 4-5) | 850.000 đ | |||||
B2 | 1GTC | AEF 3B(Unit 6-7) | 900.000 đ | ||||
2GTC | AEF 4A(Unit 1-3) | 900.000 đ | |||||
3GTC | AEF 4B(Unit 4-5) | 900.000 đ | |||||
4GTC | AEF 4B(Unit 6-7) | 900.000 đ |
LUYỆN THI TOEIC:
- Đáp ứng nhu cầu cho sinh viên Đại Học – Cao Đẳng phải có chứng chỉ TOEIC để tốt nghiệp ra trường.
- Học viên được luyện các kỹ năng làm bài thi và kiến thức giao tiếp phổ thông và thương mại.
- Cấp độ > 350 điểm (TOEIC 1 à TOEIC 3B)
- Cấp độ > 550 điểm ( à TOEIC 4)
- Cấp độ > 750 điểm ( à TOEIC 5B)
TÊN LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy 19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ / 08 TUẦN |
VP TOEIC |
| VPT4 |
|
| Chuyên Đề Grammar Toeic | 420.000 đ |
TOEIC 1 | T1A2 | T1A4 | T1A1 | T1A3 | Very Easy Toeic | 420.000 đ |
TOEIC 2A | T2A2 | T2A4 | T2A1 |
| Starter Toeic - (Units 1-6) | 440.000 đ |
TOEIC 2B |
|
|
|
| Starter Toeic - (Units 7-12) | 440.000 đ |
TOEIC 3A | T3A2 | T3A4 | T3A1 |
| Long Man – Real TOEIC – (Units 1-4) | 480.000 đ |
TOEIC 3B |
| T3B4 |
|
| Long Man – Real TOEIC – (Units 5-8) | 480.000 đ |
TOEIC 4 |
|
| T4A1 |
| Long Man -Full Actual Tests – (Units 1-4) | 520.000 đ |
TOEIC 5A | T5A2 |
|
|
| Target Toeic - (Units 1-3) | 560.000 đ |
TOEIC 5B |
|
|
|
| Target Toeic - (Units 4-6) | 560.000 đ |
LUYỆN THI CHỨNG CHỈ A, B, C:
(Theo giáo trình Streamline English)
LỚP | Hai-Tư-Sáu (17g30-19g00) | Hai-Tư-Sáu (19g15-20g45) | Ba-Năm-Bảy (17g30-19g00) | Ba-Năm-Bảy (19g15-20g45) | GIÁO TRÌNH | HỌC PHÍ / 08 TUẦN |
LTA |
| LTA4 |
|
| Listening: Streamline English 1 (Unit 41-80)Writing: – Streamline English 1 – Streamline English 2 (Unit 1-40) | 440.000 đ |
LTB | LTB2 | LTB4 |
| LTB3 | Listening: – Streamline English 2 (Unit 41-80) – Know how 2 (unit 1-6)Writing: - Streamline English 2 (Unit 41-80) – Streamline English 3 (Unit 1-40) | 480.000 đ |
ANH VĂN PHỔ THÔNG
- Dành cho Học sinh từ lớp 6 đến lớp 12: Cập nhật sát chương trình Giáo Khoa phổ thông cơ bản và nâng cao, giúp học sinh làm tốt các bài kiểm tra trong trường phổ thông.
TÊN LỚP | Hai-Tư (17g30-19g00) | Ba-Năm (17g30-19g00) | Ba-Năm (19g15-20g45) | HỌC PHÍ / 1 THÁNG | HỌC PHÍ / 08 TUẦN |
English 6 | E6A2 | E6A1 |
| 170.000 đ | 340.000 đ |
English 7 | E7A2 | E7A1 |
| 180.000 đ | 360.000 đ |
English 8 | E8A2 | E8A1 |
| 180.000 đ | 360.000 đ |
English 9 | E9A2 |
| E9A3 | 230.000 đ | 460.000 đ |
English 10 | E10A2 |
| E10A3 | 200.000 đ | 400.000 đ |
English 11 | E11A2 |
| E11A3 | 220.000 đ | 440.000 đ |
English 12 | E12A2 |
| E12A3 | 240.000 đ | 480.000 đ |
Ban Giảng Huấn có năng lực chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm, được chọn lọc từ các trường Đại Học, trường Anh Ngữ Quốc Tế & trường THPT Nguyễn Thượng Hiền trực tiếp giảng dạ.
Có chỗ trọ cho học sinh ở xa.
Thảo luận: